Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
me xừ
|
danh từ
(từ cũ) tiếng để gọi người đàn ông nào đó (ý vui đùa hoặc chê bai)
me xừ ấy dạo này rảnh rỗi nhỉ